Thép hộp ngày nay được sử dụng và ứng dụng rất nhiều trong công nghiệp và dân dụng bởi tính tiện dụng của nó. Một trong những ưu điểm của nó phải kể đến là việc gia công tạo hình nhanh, chắc chắn. Vậy thép hộp có bao nhiêu loại, có bao nhiêu hãng, nên lựa chọn hãng nào, mỗi cây nặng bao nhiêu kg, bảng tra thép hộp theo công bố của nhà sản xuất ra sao. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết này.
Mục Lục
Các loại thép hộp trên thị trường hiện nay
Trên thị trường hiện nay có 3 loại thép hộp:
- Loại 1: Thép hộp đen, là loại thép hộp được sản xuất trực tiếp từ các tấm thép, loại này không có lớp bảo vệ bề mặt, khi sản xuất xong thì phủ một lớp dầu để tránh bị han gỉ trong quá trình lưu trữ
Hình ảnh thép hộp đen Hòa Phát chất lượng cao tại Hà Nội
- Loại 2: Thép hộp mạ kẽm lạnh, đây là loại thép hộp có quy trình sản xuất giống thép hộp đen, nhưng khi sản xuất xong chúng được mang đi mạ lạnh (mạ điện phân) một lớp kẽm phủ lên bề mặt. Ưu điểm của loại này là bền, không bị han gỉ do bề mặt có lớp kẽm bao phủ bảo vệ
- Loại 3: Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng, đây là loại thép hộp bền nhất trong các loại hộp thép, do khi sản xuất xong, thép hộp được nhúng vào bể kẽm nóng, từ đó lớp kẽm bám lên bề mặt được dày hơn loại mạ kẽm lạnh.
Hình ảnh ống thép mạ kẽm nhúng nóng chất lượng cao tại Hà Nội
Bảng tra trọng lượng thép hộp vuông đen Hòa Phát
Quy cách hộp vuông đen Hòa Phát | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Thép hộp 14×14 | 0.7 | 1.74 |
0.8 | 1.97 | |
0.9 | 2.19 | |
1 | 2.41 | |
1.1 | 2.63 | |
1.2 | 2.84 | |
1.4 | 3.25 | |
1.5 | 3.45 | |
1.8 | 4.02 | |
2 | 4.37 | |
Thép hộp 16×16 | 0.7 | 2 |
0.8 | 2.27 | |
0.9 | 2.53 | |
1 | 2.79 | |
1.1 | 3.04 | |
1.2 | 3.29 | |
1.4 | 3.78 | |
1.5 | 4.01 | |
1.8 | 4.69 | |
2 | 5.12 | |
Thép hộp 20×20 | 0.7 | 2.53 |
0.8 | 2.87 | |
0.9 | 3.21 | |
1 | 3.54 | |
1.1 | 3.87 | |
1.2 | 4.2 | |
1.4 | 4.83 | |
1.8 | 6.05 | |
2 | 6.63 | |
Thép hộp 25×25 | 0.7 | 3.19 |
0.8 | 3.62 | |
0.9 | 4.06 | |
1 | 4.48 | |
1.1 | 4.91 | |
1.2 | 5.33 | |
1.4 | 6.15 | |
1.8 | 7.75 | |
2 | 8.52 | |
Thép hộp 30×30 | 0.7 | 3.85 |
0.8 | 4.38 | |
0.9 | 4.9 | |
1 | 5.43 | |
1.1 | 5.94 | |
1.2 | 6.46 | |
1.4 | 7.47 | |
1.8 | 9.44 | |
2 | 10.4 | |
2.3 | 11.8 | |
2.5 | 12.72 | |
3 | 14.92 | |
Thép hộp 40×40 | 0.9 | 6.6 |
1 | 7.31 | |
1.1 | 8.02 | |
1.2 | 8.72 | |
1.4 | 10.11 | |
1.8 | 12.83 | |
2 | 14.17 | |
2.3 | 16.14 | |
2.5 | 17.43 | |
2.8 | 19.33 | |
3 | 20.57 | |
Thép hộp 50×50 | 1 | 9.19 |
1.1 | 10.09 | |
1.2 | 10.98 | |
1.4 | 12.74 | |
1.8 | 16.22 | |
2 | 17.94 | |
2.3 | 20.47 | |
2.5 | 22.14 | |
2.8 | 24.6 | |
3 | 26.23 | |
3.2 | 27.83 | |
3.5 | 30.2 | |
4 | 34.51 | |
Thép hộp 60×60 | 1 | 11.08 |
1.1 | 12.16 | |
1.2 | 13.24 | |
1.4 | 15.38 | |
1.8 | 19.61 | |
2 | 21.7 | |
2.3 | 24.8 | |
2.5 | 26.85 | |
2.8 | 29.88 | |
3 | 31.88 | |
3.2 | 33.86 | |
3.5 | 36.79 | |
4 | 41.56 | |
Thép hộp 75×75 | 1.4 | 19.34 |
1.8 | 24.7 | |
2 | 27.36 | |
2.3 | 31.3 | |
2.5 | 33.91 | |
2.8 | 37.79 | |
3 | 40.36 | |
3.2 | 42.9 | |
3.5 | 46.69 | |
4 | 52.9 | |
Thép hộp 90×90 | 1.4 | 23.3 |
1.8 | 29.79 | |
2 | 33.01 | |
2.3 | 37.8 | |
2.5 | 40.98 | |
2.8 | 45.7 | |
3 | 48.83 | |
3.2 | 51.94 | |
3.5 | 56.58 | |
4 | 64.21 | |
Thép hộp 100×100 | 1.8 | 33.18 |
2 | 36.78 | |
2.3 | 42.14 | |
2.5 | 45.69 | |
2.8 | 50.98 | |
3 | 54.49 | |
3.2 | 57.97 | |
3.5 | 63.17 | |
3.8 | 68.33 | |
4 | 71.74 | |
4.5 | 80.2 | |
Thép hộp 150×150 | 1.8 | 50.14 |
2 | 55.62 | |
2.5 | 69.24 | |
2.8 | 77.36 | |
3 | 82.75 | |
3.2 | 88.12 | |
3.5 | 96.14 | |
3.8 | 104.12 | |
4 | 109.42 | |
4.5 | 122.59 |
Bảng tra trọng lượng thép hộp chữ nhật kẽm Hòa Phát
Quy cách thép hộp chữ nhật đen HP | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Thép hộp 13×26 | 0.7 | 2.46 |
0.8 | 2.79 | |
0.9 | 3.12 | |
1 | 3.45 | |
1.1 | 3.77 | |
1.2 | 4.08 | |
1.4 | 4.7 | |
1.5 | 5 | |
Thép hộp 20×40 | 0.7 | 3.85 |
0.8 | 4.38 | |
0.9 | 4.9 | |
1 | 5.43 | |
1.1 | 5.94 | |
1.2 | 6.46 | |
1.4 | 7.47 | |
1.5 | 7.97 | |
1.8 | 9.44 | |
2 | 10.4 | |
Thép hộp 25×50 | 0.7 | 4.83 |
0.8 | 5.51 | |
0.9 | 6.18 | |
1 | 6.84 | |
1.1 | 7.5 | |
1.2 | 8.15 | |
1.4 | 9.45 | |
1.5 | 10.09 | |
1.8 | 11.98 | |
2 | 13.23 | |
Thép hộp 30×60 | 0.9 | 7.45 |
1 | 8.25 | |
1.1 | 9.05 | |
1.2 | 9.85 | |
1.4 | 11.43 | |
1.5 | 12.21 | |
1.8 | 14.53 | |
2 | 16.05 | |
2.3 | 18.3 | |
2.5 | 19.78 | |
3 | 23.4 | |
Thép hộp 40×80 | 1 | 11.08 |
1.1 | 12.16 | |
1.2 | 13.24 | |
1.4 | 15.38 | |
1.8 | 19.61 | |
2 | 21.7 | |
2.3 | 24.8 | |
2.5 | 26.85 | |
2.8 | 29.88 | |
3 | 31.88 | |
3.2 | 33.86 | |
3.5 | 36.79 | |
4 | 41.56 | |
Thép hộp 50×100 | 1.2 | 16.63 |
1.4 | 19.33 | |
1.8 | 24.69 | |
2 | 27.34 | |
2.3 | 31.29 | |
2.5 | 33.89 | |
2.8 | 37.77 | |
3 | 40.33 | |
3.2 | 42.87 | |
3.5 | 46.65 | |
4 | 52.9 | |
4.5 | 59.01 | |
5 | 68.3 | |
Thép hộp 60×120 | 1.4 | 23.3 |
1.8 | 29.79 | |
2 | 33.09 | |
2.3 | 37.8 | |
2.5 | 40.98 | |
2.8 | 45.7 | |
3 | 48.83 | |
3.2 | 51.94 | |
3.5 | 56.58 | |
4 | 64.21 | |
4.5 | 71.73 | |
5 | 79.13 | |
Thép hộp 100×150 | 2 | 46.2 |
2.5 | 57.46 | |
2.8 | 64.17 | |
3 | 68.62 | |
3.2 | 73.04 | |
3.5 | 79.66 | |
3.8 | 86.23 | |
4 | 90.58 | |
Thép hộp 100×200 | 2 | 55.62 |
2.5 | 69.24 | |
2.8 | 77.36 | |
3 | 82.75 | |
3.2 | 88.12 | |
3.5 | 96.14 | |
3.8 | 104.12 | |
4 | 109.42 |